Có 2 kết quả:
美人計 měi rén jì ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ ㄐㄧˋ • 美人计 měi rén jì ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honey trap
(2) sexual entrapment
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) sexual entrapment
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honey trap
(2) sexual entrapment
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) sexual entrapment
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0